Gojko KAČAR
83
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
26 Th01 1987
Ngày sinh
156k
Giá
156,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 48 (0) | 10 | 3 | 3 | 6,97 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
12 | Hamburg | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
11 | Hamburg | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
10 | Hamburg | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
9 | Hamburg | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
8 | Hamburg | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,18 | 2 | 0 |
7 | Hamburg | Bảng D | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Hamburg | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,36 | 3 | 0 |
6 | Hamburg | Bảng C | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | Hamburg | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,39 | 6 | 0 |
5 | Hamburg | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Hamburg | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,82 | 2 | 0 |
4 | Hamburg | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,03 | 1 | 0 |
3 | Hamburg | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
3 | H. Berlin | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | H. Berlin | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
1 | H. Berlin | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 294 (0) | 30 | 44 | 10 | 6,77 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 13 Th08 2010 | H. Berlin | Hamburg | 9.7M | Gojko KAČAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th05 2018 | 84 | 83 | 1 |
20 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
21 Th12 2014 | 86 | 85 | 1 |
13 Th12 2013 | 87 | 86 | 1 |
16 Th08 2013 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |