Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gojko KAČAR

Player retiring at the end of the season.
Gojko KAČAR Photo
Hamburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Anorthosis Famagusta)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

26 Th01 1987

Ngày sinh

156k

Giá

156,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamburg Hạng 1 6 (0)0106,6700
15 Hamburg Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Hamburg Cúp Quốc gia Đức 2 (0)0007,0000
15 Hamburg SMFA Champions Cup (Bảng D) 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Serbia Quốc tế 48 (0)10336,9740
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hamburg Hạng 1 6 (0) 0 1 06,670 0
14 Hamburg Hạng 1 3 (0) 0 0 06,330 0
13 Hamburg Hạng 1 8 (0) 0 0 06,620 0
12 Hamburg Hạng 1 7 (0) 0 0 06,290 0
11 Hamburg Hạng 1 25 (0) 0 4 06,642 0
10 Hamburg Hạng 1 29 (0) 2 5 06,903 0
9 Hamburg Hạng 1 30 (0) 1 2 17,071 0
8 Hamburg Hạng 2 28 (0) 7 7 27,182 0
7 Hamburg Bảng D 3 (0) 0 2 06,330 0
7 Hamburg Hạng 1 14 (0) 2 0 16,363 0
6 Hamburg Bảng C 6 (0) 2 2 07,170 0
6 Hamburg Hạng 1 23 (0) 1 3 16,396 0
5 Hamburg Bảng B 3 (0) 0 1 06,330 0
5 Hamburg Hạng 1 22 (0) 2 4 06,822 0
4 Hamburg Hạng 1 29 (0) 6 3 37,031 0
3 Hamburg Hạng 1 8 (0) 1 3 06,381 0
3 H. Berlin Hạng 1 18 (0) 2 2 06,330 0
2 H. Berlin Hạng 1 15 (0) 1 4 06,673 0
1 H. Berlin Hạng 1 17 (0) 3 1 27,060 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu294 (0)3044106,77240

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
313 Th08 2010H. BerlinHamburg9.7MGojko KAČAR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th05 20188483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th05 20168584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th12 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th08 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----