Richard CHAPLOW
75
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th04 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
2 Th02 1985
Ngày sinh
12k
Giá
12,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Millwall | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 8 | 1 | 6,91 | 4 | 0 |
10 | Millwall | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Southampton | Hạng 3 | 17 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
9 | Southampton | Hạng 3 | 19 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,16 | 0 | 0 |
8 | Southampton | Hạng 3 | 6 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 22 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,09 | 1 | 0 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 35 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,89 | 1 | 0 |
5 | Southampton | Hạng 3 | 36 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
4 | Southampton | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
4 | Preston North End | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,38 | 4 | 1 |
3 | Preston North End | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
2 | Preston North End | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 7 | 1 | 6,36 | 1 | 0 |
1 | Preston North End | Hạng 2 | 27 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,81 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 322 (0) | 41 | 43 | 9 | 6,71 | 26 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 22 Th07 2013 | Southampton | Millwall | 3.7M | Richard CHAPLOW |
4 | 17 Th01 2011 | Preston North End | Southampton | 3.9M | Richard CHAPLOW |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th04 2018 | 78 | 75 | 3 |
12 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
12 Th07 2015 | 82 | 80 | 2 |
29 Th10 2013 | 83 | 82 | 1 |
5 Th02 2013 | 82 | 83 | 1 |
12 Th05 2010 | 83 | 82 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |