Dušan TADIĆ
91
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th12 2019)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
20 Th11 1988
Ngày sinh
2.4M
Giá
2,477,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 6 | 3 | 7,48 | 5 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 24 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,29 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 6 | 3 | 7,48 | 5 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,56 | 1 | 1 |
14 | Stoke City | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,46 | 1 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Middlesbrough | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,08 | 2 | 1 |
13 | FC Groningen | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | FC Groningen | Hạng 1 | 29 (0) | 12 | 9 | 6 | 7,31 | 2 | 0 |
11 | FC Groningen | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 10 | 3 | 7,39 | 0 | 0 |
10 | FC Groningen | Hạng 1 | 32 (0) | 12 | 6 | 4 | 7,47 | 3 | 0 |
9 | FC Groningen | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 6 | 2 | 6,74 | 1 | 2 |
8 | FC Groningen | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 11 | 1 | 7,10 | 3 | 0 |
7 | FC Groningen | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,79 | 4 | 1 |
6 | FC Groningen | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 291 (0) | 83 | 65 | 24 | 7,17 | 23 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th02 2015 | Stoke City | Newcastle United | 12.0M | Dušan TADIĆ |
13 | 19 Th11 2014 | Middlesbrough | Stoke City | 10.8M | Dušan TADIĆ |
13 | 27 Th08 2014 | FC Groningen | Middlesbrough | 11.8M | Dušan TADIĆ |
6 | 14 Th10 2011 | Không | FC Groningen | 6.6M | Dušan TADIĆ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2019 | 90 | 91 | 1 |
25 Th04 2019 | 89 | 90 | 1 |
10 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
14 Th01 2015 | 89 | 90 | 1 |
2 Th02 2013 | 87 | 89 | 2 |
17 Th05 2011 | 86 | 87 | 1 |
12 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |