Mladen KASCELAN
78
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
13 Th12 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 95% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Montenegro | Quốc tế | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 21 Th07 2013 | Panthrakikos | Arsenal Tula | 4.2M | Mladen KASCELAN |
8 | 11 Th10 2012 | Ludogorets Razgrad | Panthrakikos | 3.9M | Mladen KASCELAN |
7 | 29 Th01 2012 | Jagiellonia Bialystok | Ludogorets Razgrad | 2.6M | Mladen KASCELAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th02 2021 | 77 | 78 | 1 |
3 Th10 2017 | 80 | 77 | 3 |
23 Th09 2016 | 82 | 80 | 2 |
25 Th02 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |