Ljubomir FEJSA
82
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
14 Th08 1988
Ngày sinh
207k
Giá
207,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Shield (SL Benfica) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 13 | 4 | 7,68 | 2 | 3 |
15 | SL Benfica | Portuguese Shield | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 25 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,08 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 28 (0) | 13 | 13 | 4 | 7,68 | 2 | 3 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,41 | 1 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,50 | 1 | 1 |
12 | SL Benfica | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | SL Benfica | Bảng E | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 83 (0) | 25 | 20 | 6 | 7,47 | 6 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 17 Th09 2013 | Không | SL Benfica | 3.7M | Ljubomir FEJSA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th12 2023 | 83 | 82 | 1 |
18 Th06 2022 | 85 | 83 | 2 |
12 Th03 2022 | 87 | 85 | 2 |
28 Th07 2020 | 88 | 87 | 1 |
22 Th03 2020 | 89 | 88 | 1 |
9 Th03 2017 | 88 | 89 | 1 |
16 Th03 2014 | 87 | 88 | 1 |
1 Th09 2013 | 86 | 87 | 1 |
18 Th03 2013 | 85 | 86 | 1 |
26 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |