David EDGAR
73
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th05 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
19 Th05 1987
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Birmingham City), English Cup (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Canada | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | Quốc tế | 75 (0) | 4 | 4 | 0 | 5,83 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
12 | Birmingham City | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,75 | 2 | 0 |
12 | Burnley | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,53 | 2 | 0 |
11 | Burnley | Hạng 3 | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,32 | 5 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,76 | 4 | 1 |
9 | Burnley | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Burnley | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,88 | 0 | 0 |
2 | Burnley | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 2 | 0 |
1 | Burnley | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 220 (0) | 10 | 13 | 1 | 6,37 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 17 Th06 2014 | Burnley | Birmingham City | 2.9M | David EDGAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2020 | 74 | 73 | 1 |
17 Th01 2020 | 75 | 74 | 1 |
17 Th09 2019 | 76 | 75 | 1 |
17 Th04 2019 | 78 | 76 | 2 |
13 Th04 2018 | 82 | 78 | 4 |
7 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
22 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
25 Th02 2012 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |