Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chris COHEN

Player retiring at the end of the season.
Chris COHEN Photo
Nottingham Forest

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Nottingham Forest)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV(T),DM,TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

5 Th03 1987

Ngày sinh

119k

Giá

119,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 7 (0)0006,5700
15 Nottingham Forest Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Nottingham Forest Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 7 (0) 0 0 06,570 0
13 Nottingham Forest Hạng 2 3 (0) 0 1 07,330 0
12 Nottingham Forest Hạng 2 13 (0) 1 3 06,691 0
11 Nottingham Forest Hạng 2 21 (0) 0 1 06,382 0
10 Nottingham Forest Hạng 2 29 (0) 1 2 06,624 0
9 Nottingham Forest Hạng 3 26 (0) 1 1 17,003 0
8 Nottingham Forest Hạng 2 10 (0) 1 2 06,901 0
7 Nottingham Forest Hạng 1 11 (0) 4 0 06,730 0
6 Nottingham Forest Hạng 2 15 (0) 6 4 06,673 1
5 Nottingham Forest Hạng 2 15 (0) 1 3 17,070 0
4 Nottingham Forest Hạng 2 21 (0) 4 5 16,761 0
3 Nottingham Forest Hạng 2 23 (0) 2 5 16,700 0
2 Nottingham Forest Hạng 2 23 (0) 1 4 05,835 0
1 Nottingham Forest Hạng 3 8 (0) 3 3 17,250 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu225 (0)253456,67201

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th10 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th02 20128483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th02 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th05 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----