Chris COHEN
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
5 Th03 1987
Ngày sinh
119k
Giá
119,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Nottingham Forest | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
13 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,62 | 4 | 0 |
9 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
8 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
7 | Nottingham Forest | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
6 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,67 | 3 | 1 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,07 | 0 | 0 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,76 | 1 | 0 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 23 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,70 | 0 | 0 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 23 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,83 | 5 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 8 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 225 (0) | 25 | 34 | 5 | 6,67 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
23 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
11 Th02 2011 | 83 | 84 | 1 |
13 Th05 2010 | 82 | 83 | 1 |
11 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |