Hayden MULLINS
77
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
27 Th03 1979
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Notts County) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
15 | Notts County | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Notts County | Hạng 3 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
14 | Notts County | Hạng 3 | 18 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Notts County | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
12 | Notts County | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Birmingham City | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,84 | 0 | 3 |
11 | Birmingham City | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
10 | Birmingham City | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Portsmouth | Hạng 2 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
9 | Portsmouth | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
8 | Portsmouth | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,12 | 2 | 1 |
7 | Portsmouth | Hạng 1 | 37 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
6 | Portsmouth | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,56 | 3 | 0 |
5 | Portsmouth | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,23 | 4 | 0 |
4 | Portsmouth | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,30 | 2 | 0 |
3 | Portsmouth | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,77 | 6 | 0 |
2 | Portsmouth | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,56 | 4 | 1 |
1 | Portsmouth | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 442 (0) | 39 | 34 | 5 | 6,45 | 42 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 20 Th06 2014 | Birmingham City | Notts County | 1.2M | Hayden MULLINS |
10 | 29 Th06 2013 | Portsmouth | Birmingham City | 4.1M | Hayden MULLINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th10 2015 | 78 | 77 | 1 |
5 Th05 2015 | 80 | 78 | 2 |
26 Th04 2014 | 82 | 80 | 2 |
8 Th02 2014 | 84 | 82 | 2 |
23 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
16 Th02 2011 | 86 | 85 | 1 |
11 Th12 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |