Lucas BARRIOS
79
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
13 Th11 1984
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Spartak Moskva), Russian Cup (Spartak Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paraguay | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 10 | 2 | 7,20 | 4 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Spartak Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 51 (0) | 23 | 14 | 15 | 7,73 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 10 | 2 | 7,20 | 4 | 0 |
14 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 9 | 1 | 7,17 | 2 | 0 |
13 | Spartak Moskva | Hạng 2 | 24 (0) | 11 | 10 | 4 | 7,75 | 4 | 0 |
12 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 13 | 8 | 4 | 7,44 | 2 | 1 |
11 | Spartak Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,61 | 1 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 7 | 4 | 7,89 | 1 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 12 | 4 | 7,65 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 1 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 9 | 5 | 7,46 | 2 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 6 | 7 | 7,69 | 2 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 3 | 4 | 7,50 | 4 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 7 | 8 | 7,70 | 3 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,33 | 1 | 1 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 3 | 3 | 7,46 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 303 (0) | 93 | 98 | 54 | 7,51 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th10 2013 | Guangzhou FC | Spartak Moskva | 9.5M | Lucas BARRIOS |
10 | 24 Th07 2013 | Dortmund | Guangzhou FC | 5.5M | Lucas BARRIOS |
3 | 22 Th07 2010 | Không | Dortmund | 8.6M | Lucas BARRIOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2023 | 81 | 79 | 2 |
27 Th10 2021 | 83 | 81 | 2 |
5 Th06 2020 | 86 | 83 | 3 |
21 Th01 2019 | 87 | 86 | 1 |
17 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
4 Th03 2014 | 89 | 88 | 1 |
11 Th07 2012 | 90 | 89 | 1 |
1 Th12 2010 | 89 | 90 | 1 |
9 Th06 2010 | 87 | 89 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |