Yossi BENAYOUN
83
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th02 2018)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
5 Th05 1980
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 84 (0) | 20 | 17 | 4 | 6,83 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,89 | 0 | 1 |
11 | Blackburn Rovers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Blackburn Rovers | Hạng 2 | 15 (0) | 6 | 6 | 5 | 7,80 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 12 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,08 | 0 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 7 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
1 | Liverpool | Bảng G | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,40 | 1 | 0 |
1 | Liverpool | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 3 | 0 | 5,29 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 148 (0) | 32 | 31 | 12 | 6,54 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th06 2014 | Queens Park Rangers | Maccabi Haifa FC | 4.5M | Yossi BENAYOUN |
11 | 1 Th02 2014 | Getafe CF | Queens Park Rangers | 6.0M | Yossi BENAYOUN |
11 | 16 Th09 2013 | Blackburn Rovers | Getafe CF | 6.1M | Yossi BENAYOUN |
10 | 28 Th06 2013 | Chelsea | Blackburn Rovers | 3.7M | Yossi BENAYOUN |
3 | 22 Th07 2010 | Liverpool | Chelsea | 5.6M | Yossi BENAYOUN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th02 2018 | 85 | 83 | 2 |
5 Th11 2014 | 86 | 85 | 1 |
2 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
6 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
13 Th02 2013 | 89 | 88 | 1 |
5 Th03 2011 | 90 | 89 | 1 |
12 Th12 2009 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |