Gonzalo JARA
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
29 Th08 1985
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Mainz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 34 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,85 | 1 | 1 |
14 | Mainz | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,18 | 4 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 17 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
12 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 6 | 1 | 7,12 | 5 | 0 |
11 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 35 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,94 | 6 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,13 | 0 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,74 | 2 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 3 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 12 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 289 (0) | 26 | 24 | 3 | 6,89 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th07 2014 | Nottingham Forest | Mainz | 7.3M | Gonzalo JARA |
10 | 7 Th07 2013 | West Bromwich Albion | Nottingham Forest | 4.6M | Gonzalo JARA |
3 | 14 Th07 2010 | Kavala | West Bromwich Albion | 5.3M | Gonzalo JARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
1 Th09 2022 | 82 | 80 | 2 |
2 Th11 2021 | 83 | 82 | 1 |
26 Th02 2021 | 85 | 83 | 2 |
18 Th02 2018 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |