Marco ESTRADA
78
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th02 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
28 Th05 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-10-3-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 82% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chile | Quốc tế | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Montpellier HSC | Bảng A | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 1 |
9 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,03 | 4 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Bảng E | 6 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
8 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,53 | 5 | 0 |
7 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
6 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 3 | 3 | 6,68 | 7 | 1 |
5 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
4 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,61 | 4 | 0 |
3 | Montpellier HSC | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,14 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 30 | 23 | 6 | 6,64 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 30 Th07 2013 | Montpellier HSC | Al Wahda | 7.4M | Marco ESTRADA |
3 | 24 Th06 2010 | Universidad de Chile | Montpellier HSC | 5.4M | Marco ESTRADA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th02 2017 | 81 | 78 | 3 |
21 Th05 2016 | 82 | 81 | 1 |
21 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
19 Th08 2015 | 87 | 83 | 4 |
21 Th08 2013 | 88 | 87 | 1 |
30 Th03 2012 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |