Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marco ESTRADA

Player retiring at the end of the season.
Marco ESTRADA Photo
Al Wahda

(External)

CLB

(San Luis de Quillota)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 17 Th02 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

28 Th05 1983

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

27k

Hợp đồng

2 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-10-3-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 82%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Chile Quốc tế 4 (0)2107,2500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
10 Montpellier HSC Bảng A 5 (0) 2 0 06,801 0
10 Montpellier HSC Hạng 1 20 (0) 1 2 06,752 1
9 Montpellier HSC Hạng 1 29 (0) 4 4 07,034 0
8 Montpellier HSC Bảng E 6 (0) 1 2 17,001 0
8 Montpellier HSC Hạng 1 30 (0) 5 1 06,535 0
7 Montpellier HSC Hạng 1 28 (0) 0 1 06,710 0
6 Montpellier HSC Hạng 1 31 (0) 7 3 36,687 1
5 Montpellier HSC Hạng 1 21 (0) 2 2 06,383 0
4 Montpellier HSC Hạng 1 31 (0) 4 7 16,614 0
3 Montpellier HSC Hạng 1 22 (0) 4 1 16,143 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu223 (0)302366,64302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1030 Th07 2013Montpellier HSCAl Wahda7.4MMarco ESTRADA
324 Th06 2010Universidad de ChileMontpellier HSC5.4MMarco ESTRADA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th02 20178178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th05 20168281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th12 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th08 20158783Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
21 Th08 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----