Marlon HAREWOOD
66
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
25 Th08 1979
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
1k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-3-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hartlepool United), English Cup (Hartlepool United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 21 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,52 | 2 | 3 |
15 | Hartlepool United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 21 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,52 | 2 | 3 |
14 | Hartlepool United | Hạng 3 | 29 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,72 | 5 | 0 |
13 | Hartlepool United | Hạng 3 | 36 (0) | 18 | 12 | 3 | 7,22 | 3 | 0 |
12 | Hartlepool United | Hạng 3 | 17 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Bristol City | Hạng 2 | 8 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Barnsley | Hạng 2 | 12 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,42 | 1 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 15 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
8 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 22 (0) | 2 | 6 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
7 | Nottingham Forest | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,60 | 1 | 1 |
4 | Aston Villa | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,06 | 0 | 0 |
3 | Aston Villa | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
2 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 16 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,25 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 220 (0) | 64 | 57 | 14 | 7,03 | 16 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th04 2014 | Bristol City | Hartlepool United | 768k | Marlon HAREWOOD |
10 | 6 Th09 2013 | Barnsley | Bristol City | 2.7M | Marlon HAREWOOD |
10 | 26 Th06 2013 | Nottingham Forest | Barnsley | 2.2M | Marlon HAREWOOD |
7 | 27 Th04 2012 | Guangzhou City | Nottingham Forest | 2.7M | Marlon HAREWOOD |
5 | 26 Th07 2011 | Aston Villa | Guangzhou City | 1.8M | Marlon HAREWOOD |
3 | 19 Th06 2010 | Wolverhampton Wanderers | Aston Villa | 3.0M | Marlon HAREWOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2016 | 68 | 66 | 2 |
18 Th09 2015 | 73 | 68 | 5 |
19 Th05 2015 | 78 | 73 | 5 |
19 Th01 2014 | 80 | 78 | 2 |
12 Th10 2013 | 82 | 80 | 2 |
15 Th08 2012 | 83 | 82 | 1 |
9 Th06 2011 | 84 | 83 | 1 |
11 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |