Piet VELTHUIZEN
76
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
3 Th11 1986
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-10-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Vitesse), Dutch Cup (Vitesse) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vitesse | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,11 | 0 | 0 |
14 | Vitesse | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,19 | 0 | 0 |
13 | Vitesse | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,94 | 0 | 0 |
12 | Vitesse | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
11 | Vitesse | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,03 | 0 | 0 |
10 | Vitesse | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,11 | 0 | 0 |
9 | Vitesse | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,83 | 0 | 0 |
8 | Vitesse | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,97 | 0 | 0 |
7 | Vitesse | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,19 | 0 | 0 |
6 | Vitesse | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,14 | 0 | 0 |
5 | Vitesse | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,22 | 0 | 0 |
4 | Vitesse | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,31 | 0 | 0 |
3 | Vitesse | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,19 | 0 | 0 |
2 | Vitesse | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,22 | 0 | 0 |
1 | Vitesse | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,19 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 540 (0) | 0 | 0 | 56 | 7,09 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th11 2020 | 78 | 76 | 2 |
13 Th03 2020 | 80 | 78 | 2 |
26 Th01 2019 | 82 | 80 | 2 |
2 Th09 2016 | 84 | 82 | 2 |
24 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
2 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
22 Th02 2014 | 85 | 86 | 1 |
16 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |