Danny HOLLA
77
Chỉ số
4 (Ngày 1 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
31 Th12 1987
Ngày sinh
42k
Giá
42,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Brighton and Hove Albion), English Cup (Brighton and Hove Albion) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 35 (0) | 12 | 8 | 4 | 7,31 | 2 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Brighton and Hove Albion | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 35 (0) | 12 | 8 | 4 | 7,31 | 2 | 0 |
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
11 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 16 | 2 | 6,91 | 1 | 0 |
10 | FC Groningen | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
9 | FC Groningen | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 0 | 2 | 6,57 | 4 | 0 |
8 | FC Groningen | Hạng 2 | 24 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | FC Groningen | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
6 | FC Groningen | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
5 | FC Groningen | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,44 | 0 | 2 |
4 | FC Groningen | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 11 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
3 | FC Groningen | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
2 | FC Groningen | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
1 | FC Groningen | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,71 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 307 (0) | 62 | 69 | 13 | 6,80 | 21 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th02 2015 | De Graafschap | Brighton and Hove Albion | 5.8M | Danny HOLLA |
13 | 23 Th08 2014 | ADO Den Haag | De Graafschap | 6.1M | Danny HOLLA |
13 | 13 Th08 2014 | AZ Alkmaar | ADO Den Haag | 4.3M | Danny HOLLA |
13 | 8 Th08 2014 | ADO Den Haag | AZ Alkmaar | 5.9M | Danny HOLLA |
10 | 8 Th09 2013 | FC Groningen | ADO Den Haag | 6.1M | Danny HOLLA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th10 2022 | 81 | 77 | 4 |
19 Th09 2020 | 82 | 81 | 1 |
21 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
27 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
19 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
7 Th03 2013 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |