Ruud VORMER
80
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th05 1988
Ngày sinh
112k
Giá
112,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Club Brugge KV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,61 | 3 | 2 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,61 | 3 | 2 |
14 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 7 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
13 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 9 | 0 | 7,06 | 4 | 0 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 9 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,44 | 0 | 0 |
12 | Feyenoord | Bảng C | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
12 | Feyenoord | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
11 | Feyenoord | Hạng 1 | 20 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,60 | 4 | 0 |
10 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,58 | 1 | 0 |
9 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 31 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
8 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 11 | 0 | 6,36 | 4 | 0 |
6 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 6 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
5 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 14 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
4 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,32 | 1 | 0 |
3 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 21 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,71 | 3 | 0 |
2 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 18 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,61 | 3 | 0 |
1 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 21 (0) | 6 | 0 | 0 | 6,57 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 346 (0) | 80 | 89 | 9 | 6,72 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Feyenoord | Club Brugge KV | 5.4M | Ruud VORMER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th04 2024 | 82 | 80 | 2 |
22 Th06 2023 | 84 | 82 | 2 |
7 Th12 2022 | 86 | 84 | 2 |
29 Th05 2022 | 87 | 86 | 1 |
12 Th03 2016 | 86 | 87 | 1 |
13 Th11 2015 | 85 | 86 | 1 |
9 Th05 2012 | 84 | 85 | 1 |
17 Th05 2011 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |