Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ruud VORMER

Ruud VORMER Photo
Club Brugge KV

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Zulte Waregem)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 30 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

11 Th05 1988

Ngày sinh

112k

Giá

112,000

18k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (Club Brugge KV)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Brugge KV Hạng 1 28 (0)6526,6132
15 Club Brugge KV Cúp Liên đoàn Hà Lan 2 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Brugge KV Hạng 1 28 (0) 6 5 26,613 2
14 Club Brugge KV Hạng 1 30 (0) 10 7 16,972 0
13 Club Brugge KV Hạng 2 18 (0) 4 9 07,064 0
13 Feyenoord Hạng 2 9 (0) 5 3 27,440 0
12 Feyenoord Bảng C 4 (0) 0 1 06,752 0
12 Feyenoord Hạng 1 21 (0) 3 5 06,671 0
11 Feyenoord Hạng 1 20 (0) 3 7 06,604 0
10 Roda JC Kerkrade Hạng 1 12 (0) 2 3 06,581 0
9 Roda JC Kerkrade Hạng 2 31 (0) 7 6 17,000 1
8 Roda JC Kerkrade Hạng 1 22 (0) 4 6 16,502 0
7 Roda JC Kerkrade Hạng 1 25 (0) 1 11 06,364 0
6 Roda JC Kerkrade Hạng 1 19 (0) 7 6 06,682 0
5 Roda JC Kerkrade Hạng 2 25 (0) 6 14 17,002 0
4 Roda JC Kerkrade Hạng 1 22 (0) 6 3 06,321 0
3 Roda JC Kerkrade Hạng 2 21 (0) 5 0 16,713 0
2 Roda JC Kerkrade Hạng 2 18 (0) 5 3 06,613 0
1 Roda JC Kerkrade Hạng 2 21 (0) 6 0 06,574 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu346 (0)808996,72383

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th09 2014FeyenoordClub Brugge KV5.4MRuud VORMER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th04 20248280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th06 20238482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th12 20228684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th05 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th03 20168687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th11 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th05 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----