Zhi ZHENG
70
Chỉ số
7 (Ngày 2 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
20 Th08 1980
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | China | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
China | Quốc tế | 115 (0) | 21 | 16 | 3 | 6,24 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Celtic | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Celtic | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Celtic | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
1 | Charlton Athletic | Hạng 3 | 27 (0) | 8 | 6 | 3 | 7,15 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 11 | 10 | 3 | 7,00 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 29 Th07 2010 | Celtic | Guangzhou FC | 2.4M | Zhi ZHENG |
1 | 13 Th11 2009 | Charlton Athletic | Celtic | 3.9M | Zhi ZHENG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th05 2023 | 77 | 70 | 7 |
8 Th11 2021 | 82 | 77 | 5 |
18 Th11 2019 | 83 | 82 | 1 |
25 Th06 2014 | 84 | 83 | 1 |
22 Th11 2013 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |