Mathieu FLAMINI
80
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
7 Th03 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 54 (0) | 8 | 13 | 2 | 6,88 | 3 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
13 | Arsenal | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,25 | 3 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | AC Milan | Bảng C | 5 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | AC Milan | Bảng A | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | AC Milan | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
8 | AC Milan | Bảng D | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | AC Milan | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
7 | AC Milan | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,27 | 1 | 0 |
5 | AC Milan | Bảng F | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | AC Milan | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | AC Milan | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | AC Milan | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,12 | 3 | 0 |
3 | AC Milan | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,64 | 1 | 0 |
2 | AC Milan | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | AC Milan | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 142 (0) | 25 | 32 | 6 | 7,01 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 30 Th09 2013 | Pescara Calcio | Arsenal | 4.7M | Mathieu FLAMINI |
10 | 13 Th07 2013 | AC Milan | Pescara Calcio | 5.5M | Mathieu FLAMINI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th08 2020 | 83 | 80 | 3 |
29 Th11 2017 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2017 | 86 | 85 | 1 |
28 Th12 2016 | 87 | 86 | 1 |
28 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
13 Th01 2015 | 89 | 88 | 1 |
18 Th01 2014 | 88 | 89 | 1 |
15 Th07 2013 | 89 | 88 | 1 |
20 Th12 2012 | 90 | 89 | 1 |
8 Th12 2010 | 91 | 90 | 1 |
30 Th01 2010 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |