Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

James O'CONNOR

Player retiring at the end of the season.
James O'CONNOR Photo
Walsall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Kidderminster Harriers)

69

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

20 Th11 1984

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Walsall)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Walsall Hạng 4 20 (0)1416,9500
15 Walsall Cúp liên đoàn Anh 4 (0)0006,7500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Walsall Hạng 4 20 (0) 1 4 16,950 0
14 Walsall Hạng 4 34 (0) 2 2 06,851 0
13 Walsall Hạng 4 24 (0) 1 0 06,754 0
12 Walsall Hạng 4 2 (0) 0 0 07,500 0
12 Derby County Hạng 3 21 (0) 0 0 06,571 0
11 Derby County Hạng 3 32 (0) 0 0 06,664 0
10 Derby County Hạng 3 35 (0) 0 0 06,916 1
9 Derby County Hạng 3 26 (0) 1 2 16,963 0
8 Derby County Hạng 3 17 (0) 0 0 06,532 0
8 Doncaster Rovers Hạng 2 12 (0) 0 0 06,421 0
7 Doncaster Rovers Hạng 2 20 (0) 1 1 06,552 0
6 Doncaster Rovers Hạng 2 24 (0) 1 0 06,500 0
5 Doncaster Rovers Hạng 2 26 (0) 0 1 06,313 1
4 Doncaster Rovers Hạng 2 15 (0) 0 0 06,331 0
3 Doncaster Rovers Hạng 2 16 (0) 0 0 05,501 0
2 Doncaster Rovers Hạng 2 15 (0) 3 0 05,401 1
1 Doncaster Rovers Hạng 2 19 (0) 1 1 05,582 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu358 (0)111126,51323

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1226 Th06 2014Derby CountyWalsall2.1MJames O'CONNOR
823 Th08 2012Doncaster RoversDerby County3.6MJames O'CONNOR

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th02 20197069Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th10 20177870Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 8
31 Th08 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th09 20138280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th05 20108182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----