Bryan RUIZ
82
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
18 Th08 1985
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-6-10-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Fulham), English Cup (Fulham) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Costa Rica | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,88 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 37 (0) | 22 | 14 | 6 | 7,78 | 2 | 0 |
15 | Fulham | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,50 | 1 | 0 |
15 | Fulham | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Costa Rica | Quốc tế | 94 (0) | 22 | 21 | 5 | 6,99 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Fulham | Hạng 2 | 37 (0) | 22 | 14 | 6 | 7,78 | 2 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 12 | 2 | 7,27 | 3 | 0 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 6 | 3 | 7,35 | 5 | 0 |
12 | Fulham | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 6 | 2 | 6,90 | 3 | 1 |
11 | Fulham | Hạng 2 | 31 (0) | 12 | 14 | 7 | 7,84 | 5 | 0 |
10 | Fulham | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,47 | 0 | 0 |
10 | FC Twente | Hạng 2 | 17 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,41 | 0 | 0 |
9 | FC Twente | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,23 | 3 | 0 |
8 | FC Twente | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
7 | FC Twente | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,82 | 3 | 0 |
6 | FC Twente | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,14 | 4 | 0 |
5 | FC Twente | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 2 | 3 | 6,97 | 4 | 0 |
4 | FC Twente | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,23 | 4 | 0 |
3 | FC Twente | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,18 | 4 | 0 |
2 | FC Twente | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 7 | 3 | 6,85 | 2 | 0 |
1 | FC Twente | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,37 | 3 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 459 (0) | 114 | 105 | 36 | 7,03 | 47 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | FC Twente | Fulham | 9.8M | Bryan RUIZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th02 2021 | 85 | 82 | 3 |
11 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
11 Th09 2019 | 87 | 86 | 1 |
2 Th11 2018 | 88 | 87 | 1 |
29 Th03 2018 | 89 | 88 | 1 |
6 Th05 2010 | 88 | 89 | 1 |
23 Th10 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |