Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David MARTIN

David MARTIN Photo
Milton Keynes Dons

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Southend United)

72

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 6 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

22 Th01 1986

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

8k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Milton Keynes Dons), English Cup (Milton Keynes Dons)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Milton Keynes Dons Hạng 3 38 (0)0047,0000
15 Milton Keynes Dons Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Milton Keynes Dons Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Milton Keynes Dons Hạng 3 38 (0) 0 0 47,000 0
14 Milton Keynes Dons Hạng 3 38 (0) 0 0 36,820 0
13 Milton Keynes Dons Hạng 3 38 (0) 0 0 56,840 0
12 Milton Keynes Dons Hạng 3 38 (0) 0 0 66,740 0
11 Milton Keynes Dons Hạng 3 38 (0) 0 0 56,870 0
10 Milton Keynes Dons Hạng 2 38 (0) 0 0 87,160 0
9 Milton Keynes Dons Hạng 2 38 (0) 0 0 56,890 0
8 Milton Keynes Dons Hạng 3 38 (0) 0 0 06,870 0
7 Milton Keynes Dons Hạng 3 38 (0) 0 0 06,630 0
6 Milton Keynes Dons Hạng 3 38 (0) 0 0 16,820 0
5 Milton Keynes Dons Hạng 3 38 (0) 0 0 26,890 0
4 Milton Keynes Dons Hạng 3 38 (0) 0 0 36,820 0
3 Milton Keynes Dons Hạng 3 33 (0) 0 0 26,910 0
1 Leicester City Hạng 2 14 (0) 0 0 16,070 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu503 (0)00456,8400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
331 Th05 2010Leicester CityMilton Keynes Dons1.4MDavid MARTIN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th02 20247572Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
4 Th03 20237875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
28 Th08 20177978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----