Aaron MEIJERS
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
28 Th10 1987
Ngày sinh
46k
Giá
46,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 10 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 34 (0) | 10 | 10 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
14 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 33 (0) | 8 | 8 | 1 | 7,03 | 2 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 34 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
12 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 32 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 133 (0) | 23 | 23 | 3 | 6,80 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th02 2014 | Không | ADO Den Haag | 3.9M | Aaron MEIJERS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th11 2023 | 76 | 78 | 2 |
28 Th05 2023 | 78 | 76 | 2 |
8 Th07 2022 | 80 | 78 | 2 |
2 Th02 2021 | 82 | 80 | 2 |
25 Th03 2020 | 83 | 82 | 1 |
12 Th01 2013 | 82 | 83 | 1 |
9 Th05 2012 | 80 | 82 | 2 |
18 Th11 2011 | 78 | 80 | 2 |
28 Th10 2009 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |