Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Craig MORGAN

Player retiring at the end of the season.
Craig MORGAN Photo
Rotherham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fleetwood Town)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th02 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

18 Th06 1985

Ngày sinh

18k

Giá

18,000

7k

Hợp đồng

3 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-6-4)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 19 (0)0106,3710

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 19 (0) 0 1 06,371 0
14 Rotherham United Hạng 3 27 (0) 1 1 06,562 1
13 Rotherham United Hạng 3 21 (0) 1 3 06,382 0
12 Rotherham United Hạng 3 27 (0) 4 1 06,303 0
11 Rotherham United Hạng 4 32 (0) 0 2 16,561 0
10 Rotherham United Hạng 5 17 (0) 2 1 16,821 0
10 Preston North End Hạng 3 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Preston North End Hạng 2 8 (0) 0 1 06,250 0
7 Preston North End Hạng 3 6 (0) 0 0 06,830 0
6 Preston North End Hạng 3 2 (0) 0 0 07,500 0
5 Preston North End Hạng 2 3 (0) 0 0 05,671 0
4 Preston North End Hạng 2 6 (0) 0 0 05,670 1
4 Peterborough United Hạng 3 16 (0) 0 1 06,062 0
3 Peterborough United Hạng 3 19 (0) 1 1 05,633 0
2 Peterborough United Hạng 3 21 (0) 0 0 05,052 0
1 Peterborough United Hạng 2 36 (0) 0 3 05,811 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu261 (0)91526,17192

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 1 Th07 2013Preston North EndRotherham United777kCraig MORGAN
4 7 Th12 2010Peterborough UnitedPreston North End3.0MCraig MORGAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th02 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th06 20147778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th09 20127977Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th08 20118079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20097780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----