Barry MAGUIRE
73
Chỉ số
2 (Ngày 10 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
27 Th10 1989
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 92% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | FC Utrecht | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
12 | FC Utrecht | Hạng 2 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
11 | FC Utrecht | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
10 | FC Utrecht | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,64 | 3 | 0 |
9 | FC Utrecht | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
8 | FC Utrecht | Hạng 2 | 36 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,97 | 4 | 0 |
7 | FC Utrecht | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,74 | 4 | 0 |
6 | FC Utrecht | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
5 | FC Utrecht | Hạng 2 | 27 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,48 | 4 | 0 |
4 | FC Utrecht | Hạng 2 | 18 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | FC Utrecht | Hạng 2 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,18 | 0 | 0 |
2 | FC Utrecht | Hạng 2 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 5,60 | 3 | 0 |
1 | FC Utrecht | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,21 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 312 (0) | 45 | 36 | 3 | 6,36 | 29 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | FC Utrecht | FC Den Bosch | 2.9M | Barry MAGUIRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th02 2019 | 75 | 73 | 2 |
27 Th04 2017 | 77 | 75 | 2 |
26 Th03 2016 | 80 | 77 | 3 |
10 Th11 2015 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |