Niki MÄENPÄÄ
78
Chỉ số
2 (Ngày 4 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
23 Th01 1985
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
96
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Willem II | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Willem II | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,06 | 0 | 0 |
11 | Willem II | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,91 | 0 | 0 |
10 | Willem II | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,18 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 84 (0) | 0 | 0 | 16 | 7,01 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Willem II | VVV-Venlo | 3.3M | Niki MÄENPÄÄ |
6 | 1 Th08 2011 | Không | Willem II | 1.5M | Niki MÄENPÄÄ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
18 Th01 2023 | 82 | 80 | 2 |
10 Th06 2022 | 80 | 82 | 2 |
1 Th12 2017 | 82 | 80 | 2 |
15 Th05 2013 | 78 | 82 | 4 |
10 Th11 2010 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |