Emiliano INSÚA
84
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th09 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
7 Th01 1989
Ngày sinh
369k
Giá
369,000
28k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,31 | 1 | 1 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,06 | 0 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,93 | 0 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,07 | 0 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Sporting CP | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,05 | 2 | 0 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 11 | 1 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | Liverpool | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,79 | 1 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 230 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,77 | 23 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 24 Th03 2013 | Sporting CP | Atlético Madrid | 9.1M | Emiliano INSÚA |
6 | 28 Th11 2011 | Liverpool | Sporting CP | 7.2M | Emiliano INSÚA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th09 2023 | 85 | 84 | 1 |
22 Th11 2022 | 84 | 85 | 1 |
8 Th08 2022 | 82 | 84 | 2 |
31 Th10 2021 | 83 | 82 | 1 |
24 Th05 2021 | 87 | 83 | 4 |
30 Th11 2016 | 88 | 87 | 1 |
12 Th12 2009 | 83 | 88 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |