Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nordin AMRABAT

Nordin AMRABAT Photo
Málaga CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AEK Athens)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 29 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

31 Th03 1987

Ngày sinh

133k

Giá

133,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-7-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Shield (Málaga CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)0107,3300
15 Morocco SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1807,2010
15 Morocco SMFA World Cup 3 (0)1107,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Málaga CF Hạng 1 9 (0)4317,1101
15 Málaga CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0107,0000
15 Málaga CF SMFA Shield 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Morocco Quốc tế 28 (0)121217,4610
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Málaga CF Hạng 1 9 (0) 4 3 17,110 1
14 Galatasaray SK Bảng F 2 (0) 0 0 07,000 0
14 Galatasaray SK Hạng 1 5 (0) 0 2 06,800 0
13 Galatasaray SK Bảng G 2 (0) 1 0 18,500 0
13 Galatasaray SK Hạng 1 19 (0) 2 3 07,051 1
12 Galatasaray SK Hạng 1 13 (0) 4 4 07,230 0
11 Galatasaray SK Hạng 1 15 (0) 6 6 07,733 0
10 Galatasaray SK Hạng 1 7 (0) 0 1 07,001 0
10 PSV Hạng 1 10 (0) 3 5 27,400 1
9 PSV Hạng 1 17 (0) 7 3 47,530 0
8 PSV Hạng 1 34 (0) 8 5 57,412 1
7 PSV Bảng C 4 (0) 1 0 07,250 0
7 PSV Hạng 1 27 (0) 7 7 27,261 1
6 PSV Bảng F 3 (0) 2 0 27,670 0
6 PSV Hạng 1 22 (0) 9 4 37,322 0
5 PSV Hạng 1 13 (0) 1 6 07,232 0
4 PSV Hạng 1 4 (0) 1 1 17,750 0
3 PSV Hạng 1 12 (0) 4 3 16,672 0
2 PSV Hạng 1 13 (0) 3 2 37,310 0
1 PSV Bảng B 1 (0) 0 0 06,001 0
1 PSV Hạng 1 11 (0) 4 1 07,730 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu243 (0)6756257,31155

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1411 Th05 2015Galatasaray SKMálaga CF4.9MNordin AMRABAT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
29 Th01 20248483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th03 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th04 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----