Nordin AMRABAT
83
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
31 Th03 1987
Ngày sinh
133k
Giá
133,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Shield (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 8 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
15 | Morocco | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,11 | 0 | 1 |
15 | Málaga CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Málaga CF | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 28 (0) | 12 | 12 | 1 | 7,46 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 9 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,11 | 0 | 1 |
14 | Galatasaray SK | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Bảng G | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,05 | 1 | 1 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,23 | 0 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,73 | 3 | 0 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | PSV | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,40 | 0 | 1 |
9 | PSV | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,53 | 0 | 0 |
8 | PSV | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 5 | 5 | 7,41 | 2 | 1 |
7 | PSV | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
7 | PSV | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,26 | 1 | 1 |
6 | PSV | Bảng F | 3 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | PSV | Hạng 1 | 22 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,32 | 2 | 0 |
5 | PSV | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 6 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
4 | PSV | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
3 | PSV | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
2 | PSV | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,31 | 0 | 0 |
1 | PSV | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | PSV | Hạng 1 | 11 (0) | 4 | 1 | 0 | 7,73 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 243 (0) | 67 | 56 | 25 | 7,31 | 15 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th05 2015 | Galatasaray SK | Málaga CF | 4.9M | Nordin AMRABAT |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th01 2024 | 84 | 83 | 1 |
20 Th02 2022 | 85 | 84 | 1 |
25 Th03 2021 | 87 | 85 | 2 |
18 Th04 2013 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |