Daniel STURRIDGE
77
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
1 Th09 1989
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
49k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-10-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Liverpool), English Cup (Liverpool) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 18 (0) | 6 | 8 | 3 | 8,11 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liverpool | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 9 | 5 | 7,76 | 3 | 0 |
14 | Liverpool | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Liverpool | Hạng 1 | 30 (0) | 19 | 13 | 9 | 7,90 | 2 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 32 (0) | 14 | 11 | 6 | 7,72 | 6 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 26 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,50 | 3 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,73 | 0 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 11 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,55 | 2 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,45 | 2 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 11 | 6 | 7,72 | 3 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 11 | 5 | 7,33 | 4 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 7 | 3 | 7,21 | 4 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 107 | 88 | 42 | 7,54 | 31 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 27 Th06 2013 | Chelsea | Liverpool | 9.8M | Daniel STURRIDGE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2023 | 80 | 77 | 3 |
6 Th10 2022 | 82 | 80 | 2 |
20 Th03 2022 | 85 | 82 | 3 |
22 Th05 2021 | 87 | 85 | 2 |
25 Th04 2020 | 89 | 87 | 2 |
13 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
2 Th12 2017 | 91 | 90 | 1 |
2 Th03 2014 | 90 | 91 | 1 |
6 Th09 2013 | 89 | 90 | 1 |
24 Th12 2011 | 87 | 89 | 2 |
14 Th06 2011 | 86 | 87 | 1 |
5 Th03 2011 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |