Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ben HARDING

Player retiring at the end of the season.
Ben HARDING Photo
Torquay United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Truro City)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 21 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

6 Th09 1984

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

3k

Hợp đồng

1 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-6-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Torquay United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torquay United Hạng 4 32 (0)2406,3140
15 Torquay United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Torquay United Hạng 4 32 (0) 2 4 06,314 0
14 Torquay United Hạng 5 26 (0) 9 7 27,153 0
13 Torquay United Hạng 5 29 (0) 10 5 06,971 0
12 Torquay United Hạng 5 29 (0) 4 8 06,933 0
11 Torquay United Hạng 5 34 (0) 11 6 26,970 1
10 Wycombe Wanderers Hạng 4 19 (0) 1 0 06,261 0
9 Wycombe Wanderers Hạng 4 14 (0) 1 1 06,571 0
8 Wycombe Wanderers Hạng 3 11 (0) 2 0 06,000 1
7 Wycombe Wanderers Hạng 4 15 (0) 2 7 06,531 0
6 Aldershot Town Hạng 4 14 (0) 7 0 16,433 0
5 Aldershot Town Hạng 4 8 (0) 2 1 06,251 0
4 Aldershot Town Hạng 5 4 (0) 2 0 07,000 0
3 Aldershot Town Hạng 5 6 (0) 0 1 05,830 1
2 Aldershot Town Hạng 5 10 (0) 1 1 16,700 0
1 Aldershot Town Hạng 5 19 (0) 1 6 06,631 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu270 (0)554766,66193

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 4 Th09 2013Wycombe WanderersTorquay United287kBen HARDING
628 Th12 2011Aldershot TownWycombe Wanderers436kBen HARDING

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th10 20157467Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
25 Th08 20117174Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
5 Th12 20097271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----