Ben HARDING
67
Chỉ số
7 (Ngày 21 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
6 Th09 1984
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Torquay United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,31 | 4 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,31 | 4 | 0 |
14 | Torquay United | Hạng 5 | 26 (0) | 9 | 7 | 2 | 7,15 | 3 | 0 |
13 | Torquay United | Hạng 5 | 29 (0) | 10 | 5 | 0 | 6,97 | 1 | 0 |
12 | Torquay United | Hạng 5 | 29 (0) | 4 | 8 | 0 | 6,93 | 3 | 0 |
11 | Torquay United | Hạng 5 | 34 (0) | 11 | 6 | 2 | 6,97 | 0 | 1 |
10 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,26 | 1 | 0 |
9 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
8 | Wycombe Wanderers | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
7 | Wycombe Wanderers | Hạng 4 | 15 (0) | 2 | 7 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
6 | Aldershot Town | Hạng 4 | 14 (0) | 7 | 0 | 1 | 6,43 | 3 | 0 |
5 | Aldershot Town | Hạng 4 | 8 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
4 | Aldershot Town | Hạng 5 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Aldershot Town | Hạng 5 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,83 | 0 | 1 |
2 | Aldershot Town | Hạng 5 | 10 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,70 | 0 | 0 |
1 | Aldershot Town | Hạng 5 | 19 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 270 (0) | 55 | 47 | 6 | 6,66 | 19 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | Wycombe Wanderers | Torquay United | 287k | Ben HARDING |
6 | 28 Th12 2011 | Aldershot Town | Wycombe Wanderers | 436k | Ben HARDING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th10 2015 | 74 | 67 | 7 |
25 Th08 2011 | 71 | 74 | 3 |
5 Th12 2009 | 72 | 71 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |