Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sotiris NINIS

Sotiris NINIS Photo
Panathinaikos

(Chưa được Quản lí)

CLB

(AE Kifisia)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th06 2023)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

3 Th04 1990

Ngày sinh

73k

Giá

73,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-7-10-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Shield (Panathinaikos)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Greece SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0206,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panathinaikos Hạng 1 27 (0)9327,4420
15 Panathinaikos Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 77 (0)9946,6070
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panathinaikos Hạng 1 27 (0) 9 3 27,442 0
14 Panathinaikos Hạng 1 29 (0) 10 8 37,596 1
13 Panathinaikos Hạng 1 4 (0) 2 0 17,751 0
13 Parma Hạng 1 10 (0) 3 2 07,400 0
12 Parma Hạng 1 29 (0) 3 7 06,974 0
11 Parma Hạng 1 32 (0) 5 8 16,942 0
10 Parma Hạng 1 11 (0) 2 1 06,910 0
10 Panathinaikos Hạng 1 12 (0) 1 1 17,083 0
9 Panathinaikos Hạng 1 29 (0) 10 8 27,314 0
8 Panathinaikos Hạng 1 22 (0) 1 4 06,773 1
7 Panathinaikos Hạng 1 18 (0) 1 4 06,440 2
6 Panathinaikos Hạng 1 22 (0) 5 3 37,141 0
5 Panathinaikos Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
4 Panathinaikos Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
3 Panathinaikos Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
2 Panathinaikos Bảng B 3 (0) 0 0 06,000 1
2 Panathinaikos Hạng 1 13 (0) 0 2 06,082 0
1 Panathinaikos Hạng 1 5 (0) 1 0 06,801 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu271 (0)5351137,04305

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1314 Th11 2014AO XanthiPanathinaikos9.0MSotiris NINIS
1328 Th08 2014ParmaAO Xanthi7.1MSotiris NINIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th06 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th03 20227978Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th02 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
30 Th06 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th03 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th11 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th04 20108687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----