Sotiris NINIS
76
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
3 Th04 1990
Ngày sinh
73k
Giá
73,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Panathinaikos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Greece | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,44 | 2 | 0 |
15 | Panathinaikos | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 77 (0) | 9 | 9 | 4 | 6,60 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 3 | 2 | 7,44 | 2 | 0 |
14 | Panathinaikos | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,59 | 6 | 1 |
13 | Panathinaikos | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,75 | 1 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Parma | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,97 | 4 | 0 |
11 | Parma | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,94 | 2 | 0 |
10 | Parma | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
10 | Panathinaikos | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,08 | 3 | 0 |
9 | Panathinaikos | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,31 | 4 | 0 |
8 | Panathinaikos | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,77 | 3 | 1 |
7 | Panathinaikos | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,44 | 0 | 2 |
6 | Panathinaikos | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,14 | 1 | 0 |
5 | Panathinaikos | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Panathinaikos | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Panathinaikos | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Panathinaikos | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
2 | Panathinaikos | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
1 | Panathinaikos | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 271 (0) | 53 | 51 | 13 | 7,04 | 30 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th11 2014 | AO Xanthi | Panathinaikos | 9.0M | Sotiris NINIS |
13 | 28 Th08 2014 | Parma | AO Xanthi | 7.1M | Sotiris NINIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2023 | 78 | 76 | 2 |
2 Th03 2022 | 79 | 78 | 1 |
20 Th02 2019 | 80 | 79 | 1 |
17 Th10 2018 | 83 | 80 | 3 |
30 Th06 2017 | 85 | 83 | 2 |
11 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
25 Th11 2015 | 87 | 86 | 1 |
28 Th04 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |