Erik JENDRISEK
76
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
26 Th10 1986
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 63% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 21 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,24 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Cottbus | Hạng 2 | 10 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,10 | 0 | 0 |
12 | Cottbus | Hạng 2 | 17 (0) | 12 | 2 | 2 | 7,82 | 3 | 0 |
12 | Freiburg | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Freiburg | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,68 | 2 | 1 |
10 | Freiburg | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,73 | 2 | 1 |
9 | Freiburg | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,09 | 2 | 0 |
8 | Freiburg | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,29 | 1 | 1 |
7 | Freiburg | Hạng 1 | 21 (0) | 11 | 3 | 3 | 7,52 | 2 | 0 |
6 | Freiburg | Hạng 1 | 21 (0) | 10 | 6 | 3 | 7,62 | 3 | 0 |
5 | Freiburg | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,43 | 0 | 1 |
5 | Schalke | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,36 | 3 | 0 |
4 | Schalke | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 15 (0) | 7 | 6 | 3 | 6,80 | 2 | 0 |
3 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,03 | 4 | 0 |
1 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 6 | 2 | 6,56 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 266 (0) | 87 | 63 | 23 | 7,11 | 27 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 15 Th02 2015 | Spartak Trnava | KS Cracovia | 6.5M | Erik JENDRISEK |
13 | 27 Th08 2014 | Cottbus | Spartak Trnava | 5.8M | Erik JENDRISEK |
12 | 29 Th03 2014 | Freiburg | Cottbus | 5.5M | Erik JENDRISEK |
5 | 11 Th06 2011 | Schalke | Freiburg | 3.6M | Erik JENDRISEK |
3 | 30 Th05 2010 | Kaiserslautern | Schalke | 6.0M | Erik JENDRISEK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th08 2023 | 78 | 76 | 2 |
30 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
15 Th10 2019 | 82 | 80 | 2 |
8 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
30 Th04 2015 | 85 | 83 | 2 |
4 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |