Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Erik JENDRISEK

Erik JENDRISEK Photo
KS Cracovia

(External)

CLB

(MFK Tatran)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 2 Th08 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

26 Th10 1986

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 63%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovakia Quốc tế 21 (0)4727,2430
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Cottbus Hạng 2 10 (0) 2 1 17,100 0
12 Cottbus Hạng 2 17 (0) 12 2 27,823 0
12 Freiburg Hạng 1 9 (0) 3 1 07,001 0
11 Freiburg Hạng 1 22 (0) 4 6 06,682 1
10 Freiburg Hạng 1 15 (0) 4 5 16,732 1
9 Freiburg Hạng 1 23 (0) 4 7 07,092 0
8 Freiburg Hạng 1 21 (0) 7 7 37,291 1
7 Freiburg Hạng 1 21 (0) 11 3 37,522 0
6 Freiburg Hạng 1 21 (0) 10 6 37,623 0
5 Freiburg Hạng 1 7 (0) 4 1 27,430 1
5 Schalke Hạng 1 14 (0) 4 4 07,363 0
4 Schalke Hạng 1 2 (0) 1 0 07,000 0
3 Schalke Hạng 1 15 (0) 7 6 36,802 0
3 Kaiserslautern Hạng 2 5 (0) 2 0 07,001 0
2 Kaiserslautern Hạng 2 32 (0) 7 8 37,034 0
1 Kaiserslautern Hạng 2 32 (0) 5 6 26,561 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu266 (0)8763237,11274

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1415 Th02 2015Spartak TrnavaKS Cracovia6.5MErik JENDRISEK
1327 Th08 2014CottbusSpartak Trnava5.8MErik JENDRISEK
1229 Th03 2014FreiburgCottbus5.5MErik JENDRISEK
511 Th06 2011SchalkeFreiburg3.6MErik JENDRISEK
330 Th05 2010KaiserslauternSchalke6.0MErik JENDRISEK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
2 Th08 20237876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th12 20228078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th10 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th11 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th04 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th06 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----