Stephan FÜRSTNER
79
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(P),DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
36
Tuổi
11 Th09 1987
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
15k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (U. Berlin), German Cup (U. Berlin) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | U. Berlin | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,10 | 4 | 0 |
14 | U. Berlin | Hạng 2 | 8 (0) | 4 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
14 | Furth | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,37 | 0 | 0 |
13 | Furth | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,26 | 0 | 0 |
12 | Furth | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,09 | 4 | 0 |
11 | Furth | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,00 | 4 | 1 |
10 | Furth | Hạng 2 | 30 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,20 | 1 | 0 |
9 | Furth | Hạng 2 | 22 (0) | 5 | 9 | 0 | 6,77 | 3 | 0 |
8 | Furth | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | Furth | Hạng 2 | 6 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
6 | Furth | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Furth | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Furth | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 214 (0) | 40 | 36 | 7 | 6,97 | 19 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 3 Th04 2015 | Furth | U. Berlin | 4.8M | Stephan FÜRSTNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th02 2021 | 81 | 79 | 2 |
6 Th08 2020 | 83 | 81 | 2 |
31 Th10 2017 | 84 | 83 | 1 |
4 Th01 2013 | 80 | 84 | 4 |
28 Th10 2010 | 78 | 80 | 2 |
3 Th11 2009 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |