Mats HUMMELS
92
Chỉ số
1 (Ngày 18 Th05 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
16 Th12 1988
Ngày sinh
4.3M
Giá
4,374,000
66k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-9-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,72 | 1 | 1 |
15 | Dortmund | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | SMFA Shield | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 84 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,12 | 4 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,72 | 1 | 1 |
14 | Dortmund | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 3 | 7,07 | 0 | 1 |
13 | Dortmund | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,05 | 2 | 1 |
12 | Dortmund | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,37 | 0 | 0 |
11 | Dortmund | Bảng G | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,04 | 3 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,93 | 6 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 2 | 6,96 | 4 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,88 | 3 | 0 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,24 | 2 | 0 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 411 (0) | 25 | 30 | 6 | 6,85 | 36 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th05 2022 | 93 | 92 | 1 |
6 Th06 2019 | 94 | 93 | 1 |
24 Th11 2017 | 93 | 94 | 1 |
13 Th01 2013 | 92 | 93 | 1 |
8 Th12 2011 | 91 | 92 | 1 |
3 Th03 2011 | 90 | 91 | 1 |
1 Th12 2010 | 89 | 90 | 1 |
9 Th06 2010 | 87 | 89 | 2 |
5 Th11 2009 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |