Mesut ÖZIL
86
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
15 Th10 1988
Ngày sinh
491k
Giá
491,000
71k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,75 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,54 | 2 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 5 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Arsenal | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,80 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 89 (0) | 28 | 20 | 5 | 7,34 | 14 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,54 | 2 | 0 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 32 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,50 | 3 | 0 |
13 | Arsenal | Bảng G | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 9 | 1 | 7,52 | 3 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 8 | 7 | 8,12 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 1 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 9 | 3 | 7,46 | 0 | 0 |
10 | Barcelona | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Barcelona | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 7 | 3 | 7,87 | 2 | 0 |
9 | Barcelona | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,57 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 4 | 0 | 8,12 | 1 | 0 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 29 (0) | 10 | 9 | 1 | 7,10 | 8 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 10 | 0 | 7,28 | 4 | 1 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,20 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 7 | 1 | 7,36 | 2 | 0 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 4 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,32 | 1 | 0 |
4 | Real Madrid | Bảng E | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (1) | 0 | 5 | 1 | 7,05 | 4 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
3 | Bremen | Bảng C | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Bremen | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,29 | 3 | 0 |
2 | Bremen | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,74 | 4 | 0 |
1 | Bremen | Bảng A | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
1 | Bremen | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 416 (1) | 103 | 112 | 27 | 7,32 | 43 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th09 2013 | Barcelona | Arsenal | 30.5M | Mesut ÖZIL |
9 | 5 Th01 2013 | Real Madrid | Barcelona | 28.7M | Mesut ÖZIL |
3 | 16 Th08 2010 | Bremen | Real Madrid | 23.0M | Mesut ÖZIL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2023 | 87 | 86 | 1 |
12 Th01 2022 | 88 | 87 | 1 |
22 Th07 2021 | 89 | 88 | 1 |
31 Th08 2020 | 90 | 89 | 1 |
23 Th01 2020 | 91 | 90 | 1 |
19 Th06 2019 | 93 | 91 | 2 |
1 Th01 2019 | 94 | 93 | 1 |
9 Th06 2011 | 93 | 94 | 1 |
10 Th12 2010 | 91 | 93 | 2 |
9 Th06 2010 | 90 | 91 | 1 |
6 Th11 2009 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |