Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mesut ÖZIL

Player retiring at the end of the season.
Mesut ÖZIL Photo
Arsenal

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Istanbul Başakşehir)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

15 Th10 1988

Ngày sinh

491k

Giá

491,000

71k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Germany SMFA World Cup 1 (0)0006,0000
15 Germany SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3227,7510
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 24 (0)10837,5420
15 Arsenal Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0000
15 Arsenal Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0507,0010
15 Arsenal SMFA Champions Cup (Bảng G) 5 (0)3107,8010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 89 (0)282057,34142
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 24 (0) 10 8 37,542 0
14 Arsenal Hạng 1 32 (0) 11 7 57,503 0
13 Arsenal Bảng G 6 (0) 0 2 06,830 0
13 Arsenal Hạng 1 27 (0) 11 9 17,523 0
12 Arsenal Hạng 1 26 (0) 11 8 78,120 0
11 Arsenal Bảng H 3 (0) 0 1 07,671 0
11 Arsenal Hạng 1 24 (0) 7 9 37,460 0
10 Barcelona Bảng C 2 (0) 0 0 07,001 0
10 Barcelona Hạng 1 30 (0) 7 7 37,872 0
9 Barcelona Hạng 1 14 (0) 4 4 07,570 0
9 Real Madrid Bảng D 1 (0) 0 0 06,001 0
9 Real Madrid Hạng 1 8 (0) 5 4 08,121 0
8 Real Madrid Bảng C 5 (0) 1 1 08,000 0
8 Real Madrid Hạng 1 29 (0) 10 9 17,108 0
7 Real Madrid Bảng C 3 (0) 1 0 07,001 0
7 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 5 10 07,284 1
6 Real Madrid Bảng E 5 (0) 1 1 08,200 0
6 Real Madrid Hạng 1 28 (0) 7 7 17,362 0
5 Real Madrid Bảng B 4 (0) 4 2 07,500 0
5 Real Madrid Hạng 1 22 (0) 1 4 07,321 0
4 Real Madrid Bảng E 2 (0) 0 1 16,001 0
4 Real Madrid Hạng 1 14 (1) 0 5 17,054 0
3 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 0 2 06,250 1
3 Bremen Bảng C 5 (0) 0 1 06,000 0
3 Bremen Hạng 1 21 (0) 2 3 06,293 0
2 Bremen Hạng 1 23 (0) 2 5 16,744 0
1 Bremen Bảng A 5 (0) 1 0 06,600 0
1 Bremen Hạng 1 24 (0) 2 2 07,081 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu416 (1)103112277,32432

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 4 Th09 2013BarcelonaArsenal30.5MMesut ÖZIL
9 5 Th01 2013Real MadridBarcelona28.7MMesut ÖZIL
316 Th08 2010BremenReal Madrid23.0MMesut ÖZIL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th01 20238786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th01 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th07 20218988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th08 20209089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20209190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20199391Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th01 20199493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20119394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20109193Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th06 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th11 20098990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----