Sebastian BOENISCH
75
Chỉ số
8 (Ngày 25 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
37
Tuổi
1 Th02 1987
Ngày sinh
24k
Giá
24,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Leverkusen), German Cup (Leverkusen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,77 | 2 | 1 |
15 | Leverkusen | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Leverkusen | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 78 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,83 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Leverkusen | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,77 | 2 | 1 |
14 | Leverkusen | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
13 | Leverkusen | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
12 | Leverkusen | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
11 | Leverkusen | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 4 | 1 |
10 | Leverkusen | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 2 | 0 |
9 | Leverkusen | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
9 | Bremen | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,05 | 1 | 0 |
8 | Bremen | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,68 | 3 | 1 |
7 | Bremen | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
7 | Bremen | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
6 | Bremen | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 2 | 1 |
5 | Bremen | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,47 | 1 | 0 |
4 | Bremen | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
4 | Bremen | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,79 | 1 | 0 |
3 | Bremen | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | Bremen | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,74 | 2 | 0 |
2 | Bremen | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,05 | 2 | 0 |
1 | Bremen | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Bremen | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 377 (0) | 7 | 11 | 0 | 6,27 | 25 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 13 Th03 2013 | Bremen | Leverkusen | 6.1M | Sebastian BOENISCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2019 | 83 | 75 | 8 |
26 Th11 2016 | 86 | 83 | 3 |
14 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
18 Th08 2013 | 86 | 87 | 1 |
23 Th03 2012 | 87 | 86 | 1 |
15 Th06 2011 | 88 | 87 | 1 |
6 Th11 2009 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |