Aaron WILBRAHAM
75
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
21 Th10 1979
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 17 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,65 | 1 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 17 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,65 | 1 | 0 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 21 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,19 | 1 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 4 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Bristol Rovers | Hạng 4 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 3 | 0 |
9 | Crystal Palace | Hạng 3 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Crystal Palace | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 1 |
8 | Norwich City | Hạng 3 | 6 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,83 | 0 | 0 |
7 | Norwich City | Hạng 2 | 15 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,40 | 0 | 0 |
6 | Norwich City | Hạng 2 | 17 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,53 | 1 | 0 |
5 | Norwich City | Hạng 2 | 19 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,11 | 1 | 1 |
5 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 25 (0) | 13 | 5 | 3 | 7,52 | 5 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 26 (0) | 14 | 5 | 5 | 7,31 | 3 | 0 |
2 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 25 (0) | 12 | 12 | 7 | 7,36 | 2 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 19 (0) | 5 | 0 | 2 | 7,05 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 231 (0) | 94 | 56 | 31 | 7,31 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Bristol Rovers | Bristol City | 1.1M | Aaron WILBRAHAM |
12 | 3 Th06 2014 | Crystal Palace | Bristol Rovers | 514k | Aaron WILBRAHAM |
8 | 8 Th08 2012 | Norwich City | Crystal Palace | 690k | Aaron WILBRAHAM |
5 | 17 Th03 2011 | Milton Keynes Dons | Norwich City | 1.3M | Aaron WILBRAHAM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2020 | 77 | 75 | 2 |
14 Th11 2018 | 78 | 77 | 1 |
2 Th06 2014 | 80 | 78 | 2 |
6 Th06 2013 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |