Enis ALUSHI
78
Chỉ số
2 (Ngày 21 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
22 Th12 1985
Ngày sinh
25k
Giá
25,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Pauli | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | St. Pauli | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
14 | St. Pauli | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,09 | 0 | 0 |
13 | St. Pauli | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Kaiserslautern | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Kaiserslautern | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Paderborn | Hạng 2 | 25 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,32 | 1 | 0 |
10 | Paderborn | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,15 | 7 | 0 |
9 | Paderborn | Hạng 2 | 31 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
8 | Paderborn | Hạng 2 | 29 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,55 | 2 | 0 |
7 | Paderborn | Hạng 2 | 25 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,60 | 2 | 1 |
6 | Paderborn | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 3 | 2 | 6,50 | 4 | 0 |
5 | Paderborn | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,61 | 4 | 0 |
4 | Paderborn | Hạng 2 | 23 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,65 | 3 | 0 |
3 | Paderborn | Hạng 2 | 24 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,29 | 2 | 0 |
2 | Paderborn | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 3 | 1 | 5,91 | 5 | 0 |
1 | Paderborn | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 297 (0) | 39 | 51 | 13 | 6,52 | 35 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | Kaiserslautern | St. Pauli | 2.4M | Enis ALUSHI |
11 | 5 Th01 2014 | Paderborn | Kaiserslautern | 2.6M | Enis ALUSHI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th05 2018 | 80 | 78 | 2 |
1 Th11 2017 | 82 | 80 | 2 |
30 Th10 2010 | 80 | 82 | 2 |
3 Th11 2009 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |