Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

David SIRADZE

Player retiring at the end of the season.
David SIRADZE Photo
Spartak Nalchik

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dacia Chişinău)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th08 2011)

Đánh giá gần nhất

AM(C),F(PC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

42

Tuổi

21 Th10 1981

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Spartak Nalchik), Russian Cup (Spartak Nalchik)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Nalchik Hạng 2 35 (0)151027,3130
15 Spartak Nalchik Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0107,0000
15 Spartak Nalchik Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Georgia Quốc tế 23 (0)4326,6540
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Spartak Nalchik Hạng 2 35 (0) 15 10 27,313 0
14 Spartak Nalchik Hạng 2 32 (0) 9 9 57,412 0
13 Spartak Nalchik Hạng 2 33 (0) 13 6 47,423 0
12 Spartak Nalchik Hạng 2 36 (0) 18 14 67,311 0
11 Spartak Nalchik Hạng 2 31 (0) 9 5 37,064 0
10 Spartak Nalchik Hạng 2 34 (0) 7 10 37,150 0
9 Spartak Nalchik Hạng 2 34 (0) 10 5 57,295 0
8 Spartak Nalchik Hạng 2 31 (0) 5 5 37,297 0
7 Spartak Nalchik Hạng 2 22 (0) 5 3 37,181 1
6 Spartak Nalchik Hạng 2 21 (0) 5 5 57,242 0
5 Spartak Nalchik Hạng 2 28 (0) 4 4 37,045 1
4 Spartak Nalchik Hạng 2 32 (0) 8 9 67,193 0
3 Spartak Nalchik Hạng 2 24 (0) 2 2 06,000 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu393 (0)11087487,17364

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
327 Th05 2010KhôngSpartak Nalchik2.9MDavid SIRADZE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th08 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th08 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
1 Th07 20098483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----