Elkin SOTO
80
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th04 2019)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
4 Th08 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-8-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Mainz), German Cup (Mainz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 26 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,08 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Mainz | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,89 | 2 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,52 | 2 | 0 |
12 | Mainz | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,50 | 1 | 0 |
11 | Mainz | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
10 | Mainz | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
9 | Mainz | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 8 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
8 | Mainz | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 6 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
7 | Mainz | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
6 | Mainz | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 4 | 2 | 6,92 | 1 | 1 |
5 | Mainz | Hạng 1 | 31 (0) | 15 | 8 | 4 | 7,13 | 3 | 0 |
4 | Mainz | Hạng 2 | 27 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,04 | 3 | 1 |
3 | Mainz | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 9 | 1 | 6,06 | 3 | 0 |
2 | Mainz | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 1 | 0 |
1 | Mainz | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,36 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 310 (0) | 92 | 75 | 19 | 6,95 | 25 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th04 2019 | 82 | 80 | 2 |
8 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
22 Th05 2016 | 85 | 83 | 2 |
14 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
22 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
14 Th12 2013 | 88 | 87 | 1 |
10 Th01 2013 | 87 | 88 | 1 |
22 Th03 2012 | 86 | 87 | 1 |
1 Th12 2010 | 85 | 86 | 1 |
8 Th06 2010 | 84 | 85 | 1 |
6 Th11 2009 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |