Tomás HUBOCAN
77
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
38
Tuổi
17 Th09 1985
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
30k
Hợp đồng
3 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Dynamo Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovakia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
15 | Slovakia | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,18 | 6 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 114 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,78 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,18 | 6 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,94 | 3 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,10 | 1 | 0 |
13 | CSKA Moskva | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Akhmat Grozny | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
13 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,89 | 1 | 1 |
12 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 5 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Bảng C | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,06 | 2 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
8 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
7 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
6 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
3 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 243 (0) | 10 | 8 | 5 | 6,95 | 23 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 5 Th05 2015 | Kuban Krasnodar | Dynamo Moskva | 9.7M | Tomás HUBOCAN |
14 | 17 Th02 2015 | CSKA Moskva | Kuban Krasnodar | 8.1M | Tomás HUBOCAN |
13 | 23 Th11 2014 | Akhmat Grozny | CSKA Moskva | 9.4M | Tomás HUBOCAN |
13 | 5 Th09 2014 | Zenit Saint Petersburg | Akhmat Grozny | 8.0M | Tomás HUBOCAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2024 | 79 | 77 | 2 |
27 Th12 2020 | 82 | 79 | 3 |
11 Th12 2019 | 83 | 82 | 1 |
12 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
3 Th04 2018 | 86 | 85 | 1 |
19 Th11 2017 | 87 | 86 | 1 |
13 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
1 Th11 2015 | 89 | 88 | 1 |
2 Th03 2013 | 88 | 89 | 1 |
9 Th02 2011 | 87 | 88 | 1 |
26 Th08 2010 | 86 | 87 | 1 |
16 Th02 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |