Miku FEDOR
78
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th04 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
19 Th08 1985
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-8-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Rayo Vallecano), Spanish Cup (Rayo Vallecano) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Venezuela | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 8 | 2 | 7,43 | 4 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Venezuela | Quốc tế | 72 (0) | 25 | 16 | 12 | 7,33 | 5 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 30 (0) | 12 | 8 | 2 | 7,43 | 4 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,50 | 3 | 0 |
11 | Getafe CF | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 5 | 0 | 7,39 | 1 | 0 |
10 | Getafe CF | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,23 | 2 | 0 |
9 | Getafe CF | Hạng 1 | 30 (0) | 15 | 10 | 5 | 7,47 | 5 | 0 |
8 | Getafe CF | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,89 | 2 | 1 |
7 | Getafe CF | Hạng 1 | 32 (0) | 9 | 4 | 4 | 7,38 | 1 | 0 |
6 | Getafe CF | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 9 | 5 | 7,39 | 6 | 0 |
5 | Getafe CF | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
4 | Getafe CF | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
3 | Getafe CF | Hạng 1 | 15 (0) | 9 | 8 | 6 | 7,33 | 2 | 0 |
2 | Valencia CF | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Valencia CF | Hạng 1 | 11 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,27 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 89 | 68 | 34 | 7,30 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th02 2015 | Al Gharafa | Rayo Vallecano | 6.6M | Miku FEDOR |
11 | 29 Th11 2013 | Getafe CF | Al Gharafa | 6.8M | Miku FEDOR |
2 | 4 Th05 2010 | Valencia CF | Getafe CF | 3.1M | Miku FEDOR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th04 2020 | 81 | 78 | 3 |
28 Th01 2020 | 82 | 81 | 1 |
6 Th09 2017 | 85 | 82 | 3 |
6 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
20 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
17 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
25 Th06 2010 | 85 | 86 | 1 |
26 Th01 2010 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |