Adam HAMMILL
67
Chỉ số
6 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
25 Th01 1988
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Huddersfield Town), English Cup (Huddersfield Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 13 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 33 (0) | 7 | 13 | 0 | 6,76 | 3 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 35 (0) | 13 | 3 | 4 | 7,43 | 5 | 0 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 25 (0) | 9 | 6 | 4 | 7,52 | 1 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 29 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 30 (0) | 6 | 8 | 2 | 7,20 | 4 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 12 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,50 | 2 | 1 |
10 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
9 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 9,50 | 0 | 0 |
7 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Barnsley | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,65 | 4 | 0 |
6 | Barnsley | Hạng 3 | 31 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,13 | 4 | 1 |
5 | Barnsley | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,27 | 2 | 0 |
4 | Barnsley | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Barnsley | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Barnsley | Hạng 3 | 14 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,14 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 281 (0) | 66 | 62 | 16 | 6,94 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Wolverhampton Wanderers | Huddersfield Town | 4.0M | Adam HAMMILL |
7 | 24 Th03 2012 | Barnsley | Wolverhampton Wanderers | 5.8M | Adam HAMMILL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 73 | 67 | 6 |
6 Th03 2020 | 80 | 73 | 7 |
16 Th11 2015 | 82 | 80 | 2 |
9 Th10 2015 | 83 | 82 | 1 |
1 Th07 2013 | 84 | 83 | 1 |
4 Th03 2011 | 82 | 84 | 2 |
10 Th12 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |