Miralem SULEJMANI
78
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
5 Th12 1988
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SL Benfica) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Serbia | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | SMFA Shield | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Serbia | Quốc tế | 29 (0) | 11 | 5 | 7 | 7,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,45 | 4 | 0 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 8 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,88 | 1 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 33 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,52 | 4 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,46 | 3 | 1 |
9 | Ajax | Bảng E | 5 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
9 | Ajax | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 5 | 3 | 6,85 | 4 | 0 |
8 | Ajax | Bảng F | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
8 | Ajax | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 5 | 7 | 7,50 | 2 | 0 |
7 | Ajax | Hạng 1 | 33 (0) | 9 | 8 | 8 | 7,64 | 3 | 0 |
6 | Ajax | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 2 | 4 | 7,03 | 6 | 1 |
5 | Ajax | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 3 | 5 | 7,25 | 2 | 0 |
4 | Ajax | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 7 | 7 | 7,52 | 0 | 0 |
3 | Ajax | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Ajax | Hạng 1 | 14 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
2 | Ajax | Hạng 1 | 15 (0) | 9 | 4 | 6 | 7,80 | 0 | 0 |
1 | Ajax | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,70 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 361 (0) | 101 | 64 | 58 | 7,39 | 34 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 26 Th10 2014 | Crvena Zvezda | SL Benfica | 6.2M | Miralem SULEJMANI |
13 | 23 Th08 2014 | Ajax | Crvena Zvezda | 8.3M | Miralem SULEJMANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2023 | 80 | 78 | 2 |
20 Th12 2022 | 83 | 80 | 3 |
29 Th11 2021 | 85 | 83 | 2 |
13 Th05 2021 | 86 | 85 | 1 |
25 Th07 2017 | 87 | 86 | 1 |
12 Th05 2015 | 88 | 87 | 1 |
17 Th05 2011 | 87 | 88 | 1 |
6 Th05 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |