Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Roberto TRASHORRAS

Player retiring at the end of the season.
Roberto TRASHORRAS Photo
Rayo Vallecano

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rayo Vallecano)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 20 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

28 Th02 1981

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-7-8-7-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Rayo Vallecano)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rayo Vallecano Hạng 1 32 (0)3516,9720
15 Rayo Vallecano Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rayo Vallecano Hạng 1 32 (0) 3 5 16,972 0
14 Rayo Vallecano Hạng 1 29 (0) 6 5 07,003 0
13 Rayo Vallecano Hạng 1 31 (0) 3 8 07,003 0
12 Rayo Vallecano Hạng 1 31 (0) 8 12 37,033 0
11 Rayo Vallecano Hạng 1 33 (0) 3 8 16,794 0
10 Rayo Vallecano Hạng 1 15 (0) 4 2 17,001 0
10 Celta Vigo Hạng 1 16 (0) 2 8 06,750 1
9 Celta Vigo Bảng C 4 (0) 1 0 06,500 0
9 Celta Vigo Hạng 1 31 (0) 5 7 06,903 0
8 Celta Vigo Hạng 1 28 (0) 4 6 16,712 0
7 Celta Vigo Hạng 1 24 (0) 2 1 06,123 0
6 Celta Vigo Hạng 2 33 (0) 3 5 26,672 0
5 Celta Vigo Hạng 2 30 (0) 3 2 06,408 1
4 Celta Vigo Hạng 2 26 (0) 1 6 06,463 0
3 Celta Vigo Hạng 2 15 (0) 2 5 05,871 0
2 Celta Vigo Hạng 2 9 (0) 1 1 06,221 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu387 (0)518196,71392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 4 Th07 2013Celta VigoRayo Vallecano6.2MRoberto TRASHORRAS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th06 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
10 Th02 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
14 Th11 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th12 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th08 20138788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th01 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th04 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th11 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----