Roberto TRASHORRAS
80
Chỉ số
3 (Ngày 20 Th06 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
28 Th02 1981
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Rayo Vallecano) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
15 | Rayo Vallecano | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 5 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 31 (0) | 8 | 12 | 3 | 7,03 | 3 | 0 |
11 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 8 | 1 | 6,79 | 4 | 0 |
10 | Rayo Vallecano | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Celta Vigo | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 8 | 0 | 6,75 | 0 | 1 |
9 | Celta Vigo | Bảng C | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Celta Vigo | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,90 | 3 | 0 |
8 | Celta Vigo | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,71 | 2 | 0 |
7 | Celta Vigo | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
6 | Celta Vigo | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 5 | 2 | 6,67 | 2 | 0 |
5 | Celta Vigo | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,40 | 8 | 1 |
4 | Celta Vigo | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 6 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
3 | Celta Vigo | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 5 | 0 | 5,87 | 1 | 0 |
2 | Celta Vigo | Hạng 2 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 51 | 81 | 9 | 6,71 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 4 Th07 2013 | Celta Vigo | Rayo Vallecano | 6.2M | Roberto TRASHORRAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th06 2018 | 83 | 80 | 3 |
10 Th02 2018 | 85 | 83 | 2 |
14 Th11 2017 | 87 | 85 | 2 |
6 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
29 Th08 2013 | 87 | 88 | 1 |
29 Th01 2013 | 85 | 87 | 2 |
17 Th04 2012 | 84 | 85 | 1 |
3 Th11 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |