Michael WOODS
70
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
6 Th04 1990
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
3k
Hợp đồng
4 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-5-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
14 | Hartlepool United | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Yeovil Town | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
9 | Yeovil Town | Hạng 3 | 23 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
8 | Yeovil Town | Hạng 4 | 31 (0) | 6 | 10 | 0 | 6,39 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 88 (0) | 12 | 16 | 0 | 6,42 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Harrogate Town | Hartlepool United | 11k | Michael WOODS |
12 | 16 Th03 2014 | Doncaster Rovers | Harrogate Town | 11k | Michael WOODS |
10 | 20 Th08 2013 | Yeovil Town | Doncaster Rovers | 759k | Michael WOODS |
7 | 31 Th05 2012 | Chelsea | Yeovil Town | 301k | Michael WOODS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th09 2017 | 71 | 70 | 1 |
16 Th10 2015 | 70 | 71 | 1 |
16 Th10 2015 | 70 | 72 | 2 |
8 Th11 2013 | 77 | 70 | 7 |
16 Th10 2013 | 76 | 77 | 1 |
16 Th06 2013 | 75 | 76 | 1 |
16 Th12 2009 | 77 | 75 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |