Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gregory VAN DER WIEL

Player retiring at the end of the season.
Gregory VAN DER WIEL Photo
Paris Saint-Germain

(Chưa được Quản lí)

CLB

(RKC Waalwijk)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 3 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

3 Th02 1988

Ngày sinh

81k

Giá

81,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Netherlands SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)1118,0000
15 Netherlands SMFA World Cup 3 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paris Saint-Germain Hạng 1 20 (0)1007,5010
15 Paris Saint-Germain Cúp Liên đoàn Pháp 4 (0)0007,0000
15 Paris Saint-Germain SMFA Champions Cup (Bảng E) 3 (0)0006,6700

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 103 (0)4936,7481
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Paris Saint-Germain Hạng 1 20 (0) 1 0 07,501 0
14 Paris Saint-Germain Hạng 1 25 (0) 1 0 27,284 0
13 Paris Saint-Germain Hạng 1 33 (0) 4 3 17,243 0
12 Paris Saint-Germain Hạng 1 32 (0) 1 0 07,031 0
11 Paris Saint-Germain Hạng 1 29 (0) 1 2 06,972 1
10 Paris Saint-Germain Bảng C 5 (0) 0 0 06,800 0
10 Paris Saint-Germain Hạng 1 30 (0) 2 0 17,034 0
9 Paris Saint-Germain Hạng 1 14 (0) 0 1 06,643 1
9 Ajax Bảng E 2 (0) 0 2 06,501 0
9 Ajax Hạng 1 13 (0) 0 0 06,381 0
8 Ajax Hạng 1 18 (0) 0 0 06,671 1
7 Ajax Hạng 1 28 (0) 0 1 06,821 0
6 Ajax Hạng 1 29 (0) 0 2 06,833 0
5 Ajax Hạng 1 29 (0) 1 0 06,834 0
4 Ajax Hạng 1 27 (0) 0 0 06,744 0
3 Ajax Bảng G 2 (0) 0 0 07,000 0
3 Ajax Hạng 1 31 (0) 0 2 05,684 0
2 Ajax Hạng 1 31 (0) 0 0 05,813 0
1 Ajax Hạng 1 17 (0) 0 0 06,182 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu415 (0)111346,74423

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 7 Th01 2013AjaxParis Saint-Germain14.3MGregory VAN DER WIEL

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th10 20208380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th03 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th04 20188785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th11 20178887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th05 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th11 20108890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th10 20098688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----