Gregory VAN DER WIEL
80
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
3 Th02 1988
Ngày sinh
81k
Giá
81,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Paris Saint-Germain), French Shield (Paris Saint-Germain) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Netherlands | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | Cúp Liên đoàn Pháp | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Paris Saint-Germain | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 103 (0) | 4 | 9 | 3 | 6,74 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 2 | 7,28 | 4 | 0 |
13 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,24 | 3 | 0 |
12 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,03 | 1 | 0 |
11 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,97 | 2 | 1 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,64 | 3 | 1 |
9 | Ajax | Bảng E | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
9 | Ajax | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
8 | Ajax | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
7 | Ajax | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,82 | 1 | 0 |
6 | Ajax | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
5 | Ajax | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
4 | Ajax | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
3 | Ajax | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Ajax | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,68 | 4 | 0 |
2 | Ajax | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,81 | 3 | 0 |
1 | Ajax | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 415 (0) | 11 | 13 | 4 | 6,74 | 42 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 7 Th01 2013 | Ajax | Paris Saint-Germain | 14.3M | Gregory VAN DER WIEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th10 2020 | 83 | 80 | 3 |
25 Th03 2019 | 85 | 83 | 2 |
5 Th04 2018 | 87 | 85 | 2 |
26 Th11 2017 | 88 | 87 | 1 |
2 Th05 2017 | 89 | 88 | 1 |
12 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
12 Th11 2010 | 88 | 90 | 2 |
23 Th10 2009 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |