Rydell POEPON
76
Chỉ số
7 (Ngày 9 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(P),F(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
28 Th08 1987
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Valenciennes), French Shield (Valenciennes), French Cup (Valenciennes) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | Cúp Quốc gia Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Valenciennes | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 6 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Valenciennes | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 10 | 0 | 7,03 | 7 | 0 |
13 | Valenciennes | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 6 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 7 | 4 | 7,38 | 0 | 0 |
11 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 29 (0) | 14 | 5 | 2 | 7,38 | 7 | 0 |
10 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 33 (0) | 15 | 16 | 7 | 7,45 | 5 | 0 |
9 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,72 | 6 | 2 |
8 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 27 (0) | 11 | 9 | 5 | 7,70 | 1 | 0 |
7 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 5 | 3 | 7,24 | 6 | 0 |
6 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 8 | 4 | 7,60 | 1 | 0 |
5 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 34 (0) | 6 | 8 | 4 | 7,38 | 3 | 0 |
4 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 4 | 4 | 7,42 | 2 | 0 |
3 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 6 | 5 | 6,89 | 2 | 0 |
2 | Sparta Rotterdam | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 6 | 4 | 6,93 | 1 | 1 |
1 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 20 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,45 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 441 (0) | 123 | 106 | 48 | 7,24 | 50 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | ADO Den Haag | Valenciennes | 4.9M | Rydell POEPON |
10 | 4 Th09 2013 | Sparta Rotterdam | ADO Den Haag | 5.0M | Rydell POEPON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th05 2021 | 83 | 76 | 7 |
23 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |