Krisztián NÉMETH
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
5 Th01 1989
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | North American Shield (Sporting KC), North American Cup (Sporting KC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hungary | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting KC | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 7 | 5 | 7,44 | 2 | 0 |
15 | Sporting KC | North American Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting KC | North American Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 54 (0) | 15 | 13 | 5 | 7,31 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting KC | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 7 | 5 | 7,44 | 2 | 0 |
14 | Sporting KC | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 9 | 3 | 7,31 | 3 | 0 |
13 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Roda JC Kerkrade | Hạng 2 | 28 (0) | 10 | 10 | 3 | 7,54 | 4 | 0 |
11 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,10 | 2 | 0 |
10 | Roda JC Kerkrade | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 6 | 0 | 7,35 | 1 | 0 |
6 | Olympiacos | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
5 | Olympiacos | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
4 | Olympiacos | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | AEK Athens | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Liverpool | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 142 (0) | 50 | 43 | 14 | 7,35 | 13 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Újpest FC | Sporting KC | 4.0M | Krisztián NÉMETH |
13 | 5 Th08 2014 | Roda JC Kerkrade | Újpest FC | 5.1M | Krisztián NÉMETH |
10 | 20 Th04 2013 | MTK Budapest | Roda JC Kerkrade | 4.2M | Krisztián NÉMETH |
7 | 16 Th01 2012 | Olympiacos | MTK Budapest | 4.1M | Krisztián NÉMETH |
3 | 19 Th09 2010 | Liverpool | Olympiacos | 2.8M | Krisztián NÉMETH |
2 | 10 Th04 2010 | AEK Athens | Liverpool | 3.5M | Krisztián NÉMETH |
1 | 19 Th10 2009 | Liverpool | AEK Athens | 1.8M | Krisztián NÉMETH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th04 2022 | 80 | 78 | 2 |
16 Th03 2021 | 82 | 80 | 2 |
13 Th03 2019 | 83 | 82 | 1 |
7 Th04 2018 | 84 | 83 | 1 |
30 Th04 2010 | 83 | 84 | 1 |
16 Th12 2009 | 81 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |