Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Frank FIELDING

Frank FIELDING Photo
Bristol City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stoke City)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 19 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

4 Th04 1988

Ngày sinh

45k

Giá

45,000

11k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-5-8-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Bristol City), English Cup (Bristol City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bristol City Hạng 3 38 (0)0036,8700
15 Bristol City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0005,0000
15 Bristol City Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0006,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bristol City Hạng 3 38 (0) 0 0 36,870 0
14 Bristol City Hạng 3 38 (0) 0 0 46,790 0
13 Bristol City Hạng 2 29 (0) 0 0 26,690 0
12 Bristol City Hạng 2 14 (0) 0 0 26,710 0
12 Derby County Hạng 3 12 (0) 0 0 16,920 0
11 Derby County Hạng 3 24 (0) 0 0 47,000 0
10 Derby County Hạng 3 23 (0) 0 0 06,520 0
9 Derby County Hạng 3 38 (0) 0 0 27,240 0
8 Derby County Hạng 3 38 (0) 0 0 37,080 0
7 Derby County Hạng 2 24 (0) 0 0 06,710 0
4 Rochdale Hạng 4 5 (0) 0 0 17,000 0
3 Rochdale Hạng 4 31 (0) 0 0 36,770 0
2 Rochdale Hạng 4 15 (0) 0 0 06,530 0
1 Rochdale Hạng 4 16 (0) 0 0 06,440 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu345 (0)00256,8400

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1216 Th05 2014Derby CountyBristol City2.7MFrank FIELDING
6 2 Th11 2011Blackburn RoversDerby County1.5MFrank FIELDING
424 Th10 2010RochdaleBlackburn Rovers757kFrank FIELDING

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th11 20237673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th07 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th07 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
3 Th07 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20128083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
2 Th12 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
10 Th06 20107475Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----