Frank FIELDING
73
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
4 Th04 1988
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-5-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Bristol City), English Cup (Bristol City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
15 | Bristol City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bristol City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
14 | Bristol City | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,79 | 0 | 0 |
13 | Bristol City | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,69 | 0 | 0 |
12 | Bristol City | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,71 | 0 | 0 |
12 | Derby County | Hạng 3 | 12 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
11 | Derby County | Hạng 3 | 24 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Derby County | Hạng 3 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,52 | 0 | 0 |
9 | Derby County | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,24 | 0 | 0 |
8 | Derby County | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,08 | 0 | 0 |
7 | Derby County | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 31 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,77 | 0 | 0 |
2 | Rochdale | Hạng 4 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
1 | Rochdale | Hạng 4 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 345 (0) | 0 | 0 | 25 | 6,84 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 16 Th05 2014 | Derby County | Bristol City | 2.7M | Frank FIELDING |
6 | 2 Th11 2011 | Blackburn Rovers | Derby County | 1.5M | Frank FIELDING |
4 | 24 Th10 2010 | Rochdale | Blackburn Rovers | 757k | Frank FIELDING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2023 | 76 | 73 | 3 |
15 Th07 2022 | 78 | 76 | 2 |
29 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
3 Th07 2013 | 83 | 82 | 1 |
24 Th02 2012 | 80 | 83 | 3 |
2 Th12 2010 | 75 | 80 | 5 |
10 Th06 2010 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |