Bruno PEREIRINHA
73
Chỉ số
8 (Ngày 15 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV,AM(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
2 Th03 1988
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SS Lazio | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | SS Lazio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | SS Lazio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | SS Lazio | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | SS Lazio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Sporting CP | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,70 | 1 | 0 |
6 | Sporting CP | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,25 | 2 | 1 |
5 | Sporting CP | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,21 | 2 | 1 |
4 | Sporting CP | Hạng 1 | 36 (0) | 8 | 4 | 0 | 5,92 | 3 | 0 |
3 | Sporting CP | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 5 | 0 | 5,54 | 3 | 0 |
2 | Sporting CP | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Sporting CP | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 10 | 0 | 4,85 | 2 | 1 |
1 | Sporting CP | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,49 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 229 (0) | 28 | 33 | 0 | 5,75 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 18 Th04 2013 | Sporting CP | SS Lazio | 3.7M | Bruno PEREIRINHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th07 2021 | 81 | 73 | 8 |
8 Th12 2019 | 82 | 81 | 1 |
27 Th03 2018 | 83 | 82 | 1 |
8 Th06 2016 | 85 | 83 | 2 |
7 Th05 2011 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |